Công ty cổ phần là gì? Đặc điểm, Ý nghĩa của công ty CP
Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao những tập đoàn lớn trên thế giới lại lựa chọn hình thức công ty cổ phần để hoạt động? Vậy công ty cổ phần là gì? Điều gì khiến loại hình doanh nghiệp này có sức hấp dẫn đến vậy? Hãy cùng GoviGroup giải đáp câu hỏi trên ngay bài viết này nhé!
Công ty cổ phần là gì?
Dựa theo khoản 1 Điều 111 của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần được hiểu như sau:
- Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức và sẽ nắm giữ cổ phần. Công ty cổ phần cần phải có ít nhất 03 cổ đông và không giới hạn số lượng cổ đông tối đa. Cổ đông chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp ban đầu.
- Cổ phần hay được hiểu là công ty có vốn điều lệ được chia thành các phần bằng nhau
- Công ty cổ phần có đầy đủ tư cách pháp nhân theo quy định tại Điều 74 của Bộ Luật Dân sự 2015. Tư cách pháp nhân được xác lập khi công ty nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Đặc điểm của công ty cổ phần
Công ty cổ phần là một hình thức tổ chức doanh nghiệp phổ biến, có nhiều đặc điểm nổi bật và dễ nhận biết như sau:
Cổ đông công ty
Cổ đông là những cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ ít nhất một cổ phần trong công ty. Mỗi cổ phần tượng trưng cho một phần quyền sở hữu, từ đó mang lại quyền lợi và trách nhiệm tương ứng cho cổ đông. Pháp luật quy định công ty cổ phần phải có ít nhất 3 cổ đông và không giới hạn số lượng tối đa. Điều này cho phép công ty cổ phần có thể có từ 3 cổ đông trở lên, tùy thuộc vào quy mô và nhu cầu phát triển của công ty.
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ của công ty cổ phần bắt đầu tại thời điểm đăng ký thành lập là tổng giá trị của các mệnh giá cổ phần đã được đăng ký mua và được ghi rõ trong Điều lệ công ty. Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành các phần bằng nhau, được gọi là cổ phiếu. Tổ chức hoặc cá nhân có thể tham gia vào công ty bằng cách mua cổ phiếu, với tùy chọn mua một hoặc nhiều cổ phiếu.
Tư cách pháp nhân
Theo Bộ luật Dân sự 2015, một tổ chức được công nhận là pháp nhân khi đáp ứng các điều kiện sau:
- Được thành lập hợp pháp.
- Có cơ cấu tổ chức rõ ràng.
- Sở hữu tài sản độc lập với cá nhân, tổ chức khác và cần tự chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính bằng tài sản đó.
- Nhân danh chính mình để tham gia vào các quan hệ pháp luật một cách độc lập.
Công ty cổ phần (CP) đáp ứng đầy đủ các điều kiện để được coi là pháp nhân. Công ty chịu trách nhiệm về các khoản nợ của mình và có thể trở thành nguyên đơn hoặc bị đơn trong các vụ tranh chấp dân sự, thương mại. Công ty có quyền sở hữu tài sản riêng biệt, trong khi các cổ đông chỉ sở hữu cổ phần trong công ty, chứ không sở hữu tài sản của công ty.
Trách nhiệm
Chế độ trách nhiệm của công ty cổ phần là trách nhiệm hữu hạn, cụ thể như sau:
- Công ty sẽ chịu trách nhiệm với toàn bộ tài sản của mình.
- Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
Cổ phần
Theo Điều 114 của Luật Doanh nghiệp 2020, cổ phần được chia thành các loại sau:
– Cổ phần phổ thông
– Cổ phần ưu đãi bao gồm:
- Cổ phần ưu đãi biểu quyết: Chỉ tổ chức được Chính phủ ủy quyền và cổ đông sáng lập có quyền sở hữu loại cổ phần này.
- Cổ phần ưu đãi cổ tức
- Cổ phần ưu đãi hoàn lại
- Cổ phần ưu đãi khác theo quy định thuộc Điều lệ công ty.
Việc mua cổ phần ưu đãi cổ tức, cổ phần ưu đãi hoàn lại và các loại cổ phần ưu đãi khác được xác định bởi Điều lệ công ty hoặc theo quyết định của Đại hội đồng cổ đông.
Vốn
So với các hình thức công ty khác, công ty cổ phần có khả năng huy động vốn một cách linh hoạt hơn. Cũng như các loại hình công ty khác, công ty cổ phần có thể thu hút vốn từ các khoản vay của tổ chức và cá nhân cả trong nước và quốc tế. Đặc biệt, công ty cổ phần còn có thể huy động vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu và trái phiếu.
- Cổ phiếu do công ty cổ phần phát hành xác nhận quyền sở hữu một hoặc nhiều cổ phần của công ty, có thể dưới dạng bút toán ghi sổ hoặc dữ liệu điện tử. Việc phát hành cổ phiếu là một lợi thế mà công ty trách nhiệm hữu hạn không thể có.
- Ngoài ra, công ty cổ phần có quyền phát hành trái phiếu, trái phiếu chuyển đổi và các loại trái phiếu khác theo điều lệ công ty hoặc quy định pháp luật.
Cơ chế huy động vốn linh hoạt này chính là một trong những ưu điểm nổi bật của công ty cổ phần. Điều này cho phép cá nhân và tổ chức thành lập công ty cổ phần có thể chủ động hơn trong việc quản lý nguồn vốn khi cần thiết.
Đại cổ đông
Đại hội đồng cổ đông chính là nơi quy tụ tất cả các cổ đông có quyền biểu quyết của một công ty cổ phần. Đây được xem như cơ quan quyền lực cao nhất, nắm giữ quyết định cuối cùng về mọi vấn đề quan trọng của công ty.
Những quyền hạn quan trọng của Đại hội đồng cổ đông trong công ty cổ phần:
Lập kế hoạch chiến lược:
- Quyết định định hướng phát triển: Xác định tầm nhìn, sứ mệnh và mục tiêu kinh doanh dài hạn của công ty.
- Lựa chọn ngành nghề kinh doanh: Quyết định các lĩnh vực hoạt động chính và các sản phẩm/dịch vụ cung cấp.
- Phê duyệt kế hoạch kinh doanh: Đánh giá và thông qua kế hoạch kinh doanh hàng năm của công ty.
Quản lý tài chính:
- Quyết định về vốn: Phê duyệt việc tăng vốn, giảm vốn, phát hành cổ phiếu, trái phiếu.
- Phân phối lợi nhuận: Quyết định mức cổ tức, phương thức chia lợi nhuận cho cổ đông.
- Phê duyệt báo cáo tài chính: Xem xét và phê duyệt báo cáo tài chính hàng năm, đảm bảo tính minh bạch và chính xác.
Quản lý hoạt động:
- Phê duyệt các giao dịch lớn: Quyết định các giao dịch có giá trị lớn, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty.
- Sáp nhập, mua lại, giải thể: Quyết định các hoạt động quan trọng liên quan đến việc thay đổi quy mô và cấu trúc của công ty.
- Bổ nhiệm và bãi nhiệm thành viên HĐQT, BKS: Chọn những người có năng lực và uy tín để quản lý và giám sát hoạt động của công ty.
Điều chỉnh cơ cấu tổ chức:
- Sửa đổi Điều lệ công ty: Điều chỉnh các quy định nội bộ để phù hợp với sự thay đổi của pháp luật và hoạt động kinh doanh.
- Xây dựng bộ máy quản lý: Quyết định cấu trúc tổ chức, phân quyền, phân cấp quản lý.
Giám sát hoạt động:
- Giám sát Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát: Đảm bảo rằng HĐQT và BKS thực hiện đúng trách nhiệm và nghĩa vụ của mình.
- Xử lý vi phạm: Xem xét và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật và quy định của công ty.
Hội đồng quản trị
Hội đồng quản trị (HĐQT) là cơ quan điều hành cao nhất của công ty, đại diện cho quyền lợi của các cổ đông. HĐQT có toàn quyền quyết định và thực hiện mọi hoạt động của công ty, trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông (như việc sửa đổi điều lệ công ty, tăng vốn, phát hành cổ phiếu…).
Quyết định của HĐQT được thông qua bằng hình thức biểu quyết tại các cuộc họp chính thức. Mỗi thành viên HĐQT có một phiếu biểu quyết và quyết định được thông qua khi đạt đủ số phiếu theo quy định.
Số lượng thành viên HĐQT thường dao động từ 3 đến 11 người, tùy thuộc vào quy định trong Điều lệ công ty. Các thành viên HĐQT được bầu trực tiếp bởi Đại hội đồng cổ đông.
Chủ tịch HĐQT là người đứng đầu và đại diện cho HĐQT. Chủ tịch được bầu từ các thành viên của HĐQT và có vai trò quan trọng trong việc điều hành các cuộc họp, đưa ra các quyết định quan trọng và đại diện cho công ty trong các giao dịch với bên ngoài.
Ưu, nhược điểm khi thành lập công ty cổ phần Việt Nam
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Ý nghĩa và đắc tính cổ phần của công ty cổ phần
Cổ phần, theo quy định của pháp luật, có ý nghĩa quan trọng như sau:
- Là một phần sở hữu của công ty: Khi bạn sở hữu một cổ phần, đồng nghĩa với việc bạn đang sở hữu một phần nhỏ trong tổng số tài sản và lợi nhuận của công ty đó. Mỗi cổ phần sẽ có một giá trị nhất định, được gọi là mệnh giá, và giá trị này thường được thể hiện bằng tiền.
- Là minh chứng cho tư cách thành viên của công ty: Việc sở hữu cổ phần chứng tỏ bạn là một cổ đông của công ty. Cổ phần thường được thể hiện bằng giấy chứng nhận, gọi là cổ phiếu. Cổ phiếu là một loại tài sản có thể được mua bán tự do trên thị trường chứng khoán.
Đặc tính cổ phần của công ty cổ phần như sau:
- Mỗi cổ phiếu đại diện cho giá trị ban đầu bằng tiền, được gọi là mệnh giá cổ phiếu.
- Cổ phiếu có thể được giao dịch và chuyển nhượng tự do trên thị trường, giống như một loại hàng hóa. Ngoài ra, cổ phiếu có thể được thừa kế và sử dụng làm tài sản thế chấp trong các quan hệ tín dụng.
- Cổ phiếu thường không có thời hạn, tồn tại song song với sự tồn tại của công ty.
Tóm lại, công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Với đặc điểm nổi bật là trách nhiệm hữu hạn của cổ đông, khả năng huy động vốn lớn và tính minh bạch cao, công ty cổ phần đã trở thành một trong những hình thức tổ chức kinh doanh phổ biến nhất trên thế giới.